Tính từ trong tiếng anh (Adjective) là một loại từ rất hay gặp khi các bạn học Tiếng Anh. Tính từ giúp cho câu văn của chúng ta trở nên sinh động hơn vì nó miêu tả về đặc điểm, tính chất,…của sự vật, sự việc mà ta đề cập đến. Bài viết hôm nay sẽ nói về vị trí, phân loại,…tính từ nhằm giúp các bạn nâng cao văn phong của bản thân.
1. Tính từ là gì?
Là những từ cung cấp thêm thông tin về danh từ hay đại từ, bổ nghĩa cho danh từ, dùng để biểu thị tính chất, màu sắc, kích thước, mức độ…của sự vật, sự việc.
Kí hiệu: Adj (Adjective)
Ví dụ:
- Interesting (thú vị), Big (To), Thin (mỏng), Tall (cao), Soft (mềm), Old (cũ),…
- It’s an interesting design but it’s also expensive (Đó là một thiết kế thú vị nhưng nó cũng đắt)
=> Ở trong câu trên, tính từ là “interesting” và “expensive”
2. Vị trí của tính từ
Tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ
Ví dụ:
- Last night, I ate a delicious cake (Tối qua, tôi đã ăn một cái bánh ngon)
- It’s is a dangerous road (Nó là một con đường nguy hiểm)
Tính từ đứng sau động từ tobe và động từ liên kết:
- Tobe (thì, là, ở)
- Seem (có vẻ, dường như), Appear (trình diện), Feel (cảm thấy), Taste (nếm trải, thưởng thức), Look (thấy, trông), Sound (Nghe thấy), Smell (Ngửi, cảm thấy)
Ví dụ:
- I feel tired (Tôi cảm thấy mệt mỏi)
- That sounds interesting ! (Nghe thú vị đấy !)
Trước “enough”: (adj + enough)
Ví dụ: She is intelligent enough to solve that problem (Cô ấy đủ thông minh để giải quyết vấn đề đó)
Sau “too”
Ví dụ:
- The weather is too cold to swim (Thời tiết quá lạnh để bơi)
- Tea is too hot for me to drink (Trà quá nóng cho tôi để uống)
Trong cấu trúc so…that (so + adj + that)
Dùng trong câu so sánh
Ví dụ: Tom is the most intelligent student in my class (Tom là học sinh thông minh nhất trong lớp tôi)
Trong câu cảm thán
Ví dụ: What a beautiful dress! (Chiếc váy đẹp quá !)
3. Dấu hiệu nhận biết
Chúng ta thường căn cứ vào các hậu tố sau để nhận biết tính từ. Bảng dưới đây là một số hậu tố thường gặp:
4. Phân loại
a) Tính từ miêu tả (Descriptive)
là những tính từ cung cấp cho ta về thông tin của một sự vật, đối tượng hay miêu tả, định phẩm về một danh từ. Phần lớn tính từ đều thuộc vào nhóm này
Ví dụ:
- A beatiful girl: Một cô bé xinh đẹp
- A big tree: Một cái cây cao
- A luxury car: Một chiếc xe hơi sang trọng
b) Tính từ định lượng (Quantitative)
là những tính từ diễn tả về qui mô, số lượng sự vật, đối tượng
- Thường trả lời cho câu hỏi “How many” hay “How much”
- Những từ thường gặp: “Many”, “Half”, “A lot” và số đếm
Ví dụ:
- How many people are there in her birthday party? (Có bao nhiêu người trong bữa tiệc sinh nhật của cô ấy)
- There are twenty people in her birthday party (Có 20 người trong bữa tiệc sinh nhật của cô ấy)
c) Tính từ sở hữu (Possessive)
Miêu tả chủ thể của đối tượng
NGÔI | DẠNG SỐ ÍT | DẠNG SỐ NHIỀU |
Ngôi thứ nhất | My | Our (của chúng tôi) |
Ngôi thứ hai | Your | Your( của các anh) |
Ngôi thứ ba | His (của ông/anh ta)
Her (của chị/bà ta) Its (của nó) |
Their (Của họ/chúng nó) |
Các tính từ sở hữu thường dùng bao gồm: My, his, her, your, our, their
Lưu ý:
- Nếu chủ sở hữu là những từ như “everyone”, “everybody” số nhiều là “Their”
- Khi chủ sở hữu là các đại từ bất định: “one” thì hình thức sở hữu là “one’s”
Ví dụ:
- My husband (Chồng của tôi)
- Our teacher (Giáo viên của chúng tôi)
- Her friends (Những người bạn của cô ấy)
d) Tính từ chỉ thị (Demonstrative)
Mô tả danh từ hoặc đại từ mà bạn muốn đề cập tới
Tính từ chỉ thị xác định:
- This (này) => These
- That (kia) => Those
Tính từ chỉ thị không xác định: Some (một vài), any (bất cứ)
Ví dụ: This is my son (Đây là con trai của tôi)
e) Tính từ nghi vấn (Interrogative)
là những tính từ thường được dùng để đặt câu hỏi và luôn kèm theo đó là một danh từ hoặc đại từ
Các tính từ nghi vấn: Which, what, whose
Lưu ý:
- Những từ Who, how, why không phải là danh từ vì chúng không có chức năng thay đổi tính chất của danh từ
- “Which”, “what” và “whose” chỉ được coi là tính từ khi đi theo sau chúng là một danh từ
Ví dụ: Which subject is your favorite?
f) Tính từ phân phối (Distributive)
Những tính từ này dùng để miêu tả một thành phần cụ thể trong một nhóm
Những tính từ phân phối hay gặp: Each, every, either, neither, any, all
Những tính từ này luôn đi kèm với một đại từ hay một danh từ
Ví dụ: Each student must study hard to pass the exam (Mỗi học sinh phải học hành chăm chỉ để vượt qua bài kiểm tra)
g) Mạo từ (Articles)
Trong Tiếng Anh có 3 mạo từ: A, an và the
- A: đứng trước danh từ số ít bắt đầu bằng 1 phụ âm, chỉ một đối tượng chung
- An: đứng trước danh từ số ít bắt đầu bằng một nguyên âm, chỉ một đối tượng chung
- The: đứng trước danh từ số ít hay số nhiều, chỉ đối tượng xác định cụ thể
5. Trật tự của tính từ trong câu tiếng anh
Đôi khi để miêu tả một danh từ chúng ta cần hai, ba, bốn,..tính từ. Do đó, chúng ta cần sắp xếp các tính từ đó theo một trật tự để có một cấu trúc hoàn chỉnh nhất.
- Opinion: Tính từ chỉ quan điểm, đánh giá (lovely,…)
- Size: Tính từ chỉ kích cỡ (Small, big, tiny, huge,…)
- Age: Tính từ chỉ độ tuổi (Young, old,…)
- Shape: Tính từ chỉ hình dạng (square, triangular, round,…)
- Color: Tính từ chỉ màu sắc (yellow, orange, blue, white, grey,…)
- Origin: Tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ (Japanse,…)
- Material: Tính từ chỉ chất liệu (wood, glass, plastic,…)
- Purpose: Tính từ chỉ mục đích (cleaning, swimming,…)
Ví dụ:
- A long black hair (Một mái tóc đen dài)
- A big red Japanese car (Một chiếc ô tô lớn màu đỏ của Nhật Bản)
Xem thêm: Trật tự tính từ
Bài Tính từ này đã giúp bạn hiểu thêm về ngữ pháp trong tiếng anh. Hy vọng các bạn có thể ứng dụng vào văn phong để nâng cao trình độ Tiếng anh của mình. Chúc các bạn học tập tốt!