Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect Tense là một trong những thì ngữ pháp quan trọng và phải biết trong tiếng Anh bởi tần suất xuất hiện của nó. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn đọc một số kiến thức cơ bản về thì này để sử dụng chính xác và hiệu quả hơn.
1. Công thức thì quá khứ hoàn thành
1.1. Câu khẳng định
Ex:
- By the time I got there, the party had finished for 1 hour. (Khi tôi đến, bữa tiệc đã kết thúc được 1 tiếng.)
- I could not remember the lesson we had learned the week before. (Tôi không thể nhớ nổi bài học mà chúng ta đã học từ tuần trước.)
- He had been to Barcelona before 1897. (Anh ấy đã đến Barcelona trước năm 1897.)
1.2. Câu phủ định
Ex:
- We were hungry because we had not eaten anything. (Chúng tôi đã rất đói bụng bởi vì chúng tôi chưa ăn gì trước đó.)
- By the time the robbers left, the polices had not arrived. (Khi bọn trộm bỏ trốn, cảnh sát vẫn chưa đến.)
- We went out to have dinner after my brother had finished his works. (Chúng tôi ra ngoài ăn tối sau khi anh của tôi đã hoàn thành công việc của anh ấy.)
1.3 Câu nghi vấn của thì quá khứ hoàn thành
Ex:
Had she invited you to have dinner anytimes before? (Cô ấy đã bao giờ mời bạn đi ăn tối lần nào trước đây chưa?
→ Yes, she had. (Rồi, cô ấy đã từng.)
Had he returned from his trip to Paris? (Anh ấy đã trở về từ chuyến đi tới Paris chưa?)
→ No, he hadn’t. (Chưa, anh ấy chưa.)
2. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có các dấu hiệu sau: By the time, before, until, after, when
3. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành
Được dùng kết hợp với thì quá khứ đơn
Ex: They had arrived when I came. (Bọn họ đã đi khi tôi đến.)
Câu điều kiện loại 3
Ex: He would have come to the meeting if he had been notified about it. (Anh ấy có lẽ sẽ đến buổi meeting nếu như được thông báo về nó.)
Sử dụng để diễn tả hai hành động đã cùng xảy ra trong quá khứ, có một hành động xảy ra trước và một hành động xảy ra sau
Ex: I did not meet him after he had arrived to Japan. (Tôi chưa gặp anh ấy kể từ khi anh ấy sang Nhật Bản.)
Diễn tả hai hành động, trong đó một hành động này xảy ra là điều kiện tiên quyết cho hành động kia
Ex: We had prepared for the trip to Nha Trang and were ready to have a nice trip. (Chúng tôi đã chuẩn bị cho chuyến đi đến Nha Trang và sẵn sàng để có một chuyến đi vui vẻ.)
Diễn tả hành động đã xảy ra và đã hoàn thành ở thời điểm được nói đến trong quá khứ hoặc xảy ra trước một hành động khác cũng đã kết thúc ở quá khứ
Ex: We had finished our dinner when she came. (Chúng tôi đã ăn tối xong khi cô ấy đến.)
Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ và hành động đó diễn ra trước một mốc thời gian trong quá khứ
Ex: Mr. Nam had lived in Ho Chi Minh City for thirty years when I first visited him. (Ông Nam sống ở thành phố Hồ Chí Minh được 30 năm khi tôi lần đầu đến thăm ông ấy.)
4. Động từ bất quy tắc
Giống như bất kì thì quá khứ nào, khi chia thì cần lưu ý đến động từ bất quy tắc để sử dụng một cách chính xác nhất.
Chúng ta sẽ cùng nhau định nghĩa lại về động từ bất quy tắc như sau: “Một động từ khi chuyển sang dạng quá khứ hay quá khứ phân từ mà không tuân theo quy tắc -ed được gọi là động từ bất quy tắc”. Có một số động từ bất quy tắc cần chú ý sau đây:
Ex: Buy – bought – bought, deal – dealt – dealt, draw – drew – drawn, fell – felt – felt, fight – fought – fought,…
Mong rằng bài viết trên đã phần nào giúp cho bạn đọc biết thêm nhiều kiến thức hay về thì quá khứ hoàn thành nói riêng cũng như ngữ pháp tiếng Anh nói chung. Bài viết tiếp theo thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, mới bạn đọc đón xem.