Giới từ trong tiếng anh và cách sử dụng chuẩn nhất 2021

Có rất nhiều giới từ trong tiếng anh và cách sử dụng trong từng trường hợp cũng rất khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các loại giới từ cũng như cách áp dụng chúng.

Giới từ trong tiếng anh

1. Định nghĩa giới từ

Giới từ (Preposition) là từ hoặc 1 cụm từ có vai trò kết nối các thành phần của câu với nhau giúp diễn đạt được ý nghĩa về thời gian, địa điểm hoặc vị trí,..

Ex:

  • He is sleeping in his bedroom. (“his bedroom” là tân ngữ của giới từ “in”).
  • The train will come at 7 PM (“7PM” là tân ngữ của giới từ “at”).

2. Vị trí của giới từ trong câu

Đứng sau to be, trước danh từ

I am behind you. (tôi đứng sau bạn).

He has left this country for 7 years. (anh ấy đã rời khỏi đất nước này được 7 năm rồi).

Đứng sau động từ, tính từ

I live in US. (tôi sống ở Mỹ)

Customers are angry with the poor service. (khách hàng nổi giận với sự phục vụ kém).

3. Các giới từ trong tiếng anh

a) Giới từ chỉ nơi chốn

IN (ở trong,trong) → Chỉ phương hướng, cụm từ chỉ nơi chốn,…

→ Chỉ một không gian lớn như vũ trụ, đất nước, thị trấn, làng,…

→ Chỉ 1 khoảng diện tích, 1 không gian 3 chiều, 1 cái hộp.

→ Phương tiện đi lại như taxi, xe con.

→ Trong nới chứa nước: hồ, đại dương

→ In the south/north/east/west,…

→ In the middle, in the back…

→ In the space.

→ In China/ Poland/ US,…

→ In the park, in the building,..

→ In the box.

→ In the taxi/ car.

→ In the ocean, in the lake,…

AT (ở, tại)

 

→ Một địa điểm cụ thể, xác định.

→ Địa chỉ, số nhà.

→ Trường học, nơi làm việc.

→ Sự kiện, bữa tiệc,..

→ At the end of the street, at the bedroom’s corner,..

→ At hospital. At the movie theater,..

→ At 4 London Hill street, …

→ At the university of Vancouver,…

→ At the party,..

ON (ở trên, trên) → Chỉ trên bề mặt cụ thể.

→ Phương tiện đi lại (trừ taxi, xe con).

→ Chỉ vị trí, tầng nhà.

→ Cụm từ chỉ nơi chốn cố định.

→ On the bed, on the wall,..

→ On bus, on the train, on the plane,…

→ On Hung Thang street, on the third floor,..

→ On the right/ left….

→ On the booksheft…..

Ngoài ra, còn có những giới từ chỉ nơi chốn thường được dùng như: in front of ( ở đằng trước), behind ( đằng sau), between ( ở giữa), next to/ beside ( bên cạnh),…

Ex:

  • He is standing in front of my house to give me a flowers in my birthday (Anh đứng trước nhà tôi để tặng tôi hoa trong ngày sinh nhật.)
  • The girl, who is sitting behind me, is very pretty ( Cô gái, người mà ngồi sau tôi, rất xinh xắn.)

b) Giới từ chỉ thời gian

AT ( vào lúc) → Thời điểm, thời gian cụ thể.

→ Chỉ giờ.

→ Các ngày lễ, sự kiện đặc biệt ( chỉ toàn bộ)

→ At night, at lunchtime, at weekend, at the moment,…

→ At 3 PM, at 5 o’clock,…

→ At tet holiday, at christmas,..

ON (vào) → Các thứ trong tuần.

→ Ngày tháng năm cụ thể.

→ 1 ngày trong kì nghỉ.

→ Các buổi trong ngày cụ thể.

→ On monday, on tuesday,..

→ On 6th january,..

→ On New Year’s Eve….

→ On summer day

→ On sunday evening, on saturday morning,….

IN (trong) → Trong khoảng thời gian dài ( tháng, năm, mùa, thế kỉ,…)

→ Các buổi trong ngày.

→ In the 1970s

→ In the winter/ summer.

→ In 1875

→ In 3 weeks/ days,…

→ In the morning, in the afternoon,..

Các từ chỉ khoảng thời gian thường dùng khác như: during (trong khi). for (khoảng thời gian), since (từ khi), before/ after (trước/ sau),….

Ex:

  • I stayed at home during covid pademic was outbreak. (tôi đã ở nhà trong khi đại dịch covid bùng nổ).
  • Before she went to bed, she had looked all the door. (trước khi cô ấy đi ngủ, cô đã khóa tất cả các cánh cửa).

c) Giới từ chỉ sự chuyển động.

FROM (đến từ) → This dance comes from tiktok trends. (điệu nhảy này đến từ những trend của tiktok).
TO (đến nơi nào) → I moved to Hanoi to study. (tôi chuyển đến Hà Nội để học tập).
ACROSS (ngang qua) → When i went across to Green park, i saw my old friend. (khi đi ngang qua công viên Green, tôi đã thấy một người bạn cũ).
ALONG (dọc theo) → Along Chua Boc street, you will see a lot of clothing stores. (đi ngang qua phố Chùa Bộc, bạn sẽ thấy rất nhiều cửa hàng quần áo).
AROUND/ ROUND (xung quanh) → The dog is running around and around. (con chó đang chạy vòng quanh)
UP/ DOWN (lên/ xuống) → Be careful when you go down the stair! (hãy cần thận khi bước xuống cầu thang!)

Trên đây là những kiến thức cơ bản về giới từ trong tiếng anh, mong rằng bài viết của chúng tôi giúp ích cho việc học của các bạn. Bài viết tiếp theo ta sẽ học về các thì trong tiếng anh. Mời bạn theo dõi.

Chúc bạn học tốt!