Để có thể hiểu sâu được một thứ ngôn ngữ, mỗi người học cần nắm chắc từ những kiến thức căn bản nhất. Hôm nay, chúng ta cùng nhau đi tìm hiểu về một động từ cơ bản nhất trong ngữ pháp Tiếng Anh, đó chính là động từ TO BE
1. Động từ TO BE là gì?
Là động từ cơ bản, trong tiếng Anh động từ “to be” có nghĩa là “thì, là, ở”.
Tùy thuộc vào thì và đại từ nhân xưng mà động từ “to be” có thể được chia thành “am, is, are, was, were,…”
2. Vị trí
Như nhiều động từ khác, động từ “to be” thường đứng sau chủ ngữ và được dùng với những mục đích khác nhau (tên, tuổi, cảm xúc, nghề nghiệp,…), đứng trước danh từ/ cụm danh từ, tính từ, cụm giới từ chỉ nơi chốn, thời gian và đứng trước động từ phân từ hai trong câu bị động
Ví dụ:
- My father is a doctor (Bố tôi là một bác sĩ)
- The girl is very beautiful (Cô gái ấy rất xinh đẹp)
- The lamp is on the table (Cái đèn ở trên mặt bàn)
- The mouse was eaten by the cat (Con chuột đã bị ăn bởi con mèo)
3. Cách sử dụng
Động từ “to be” có thể được sử dụng như một động từ phụ (Auxiliary verb), đi kèm theo một động từ chính trong câu để diễn tả một trạng thái hay hành động
- Am/Was: Dùng khi chủ ngữ là I
- Is/was: Khi chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (he, she, it) hay các danh từ số ít
- Are/Were: Dùng khi chủ ngữ là các ngôi You, we, they hay các danh từ số nhiều
Động từ “to be” ở thì hiện tại đơn
Khẳng định (+): S + be (am/is/are) + adj/N
Ví dụ: She is a teacher (cô ấy là một giáo viên)
Phủ định (-): S + am not/ isn’t/aren’t + adj/N
Ví dụ: I’m not good at Math (Tôi không học giỏi môn toán)
Nghi vấn (?): Be + S + Adj/N ?
Ví dụ: Are they your friends ? (Họ có phải là bạn của bạn không?)
Động từ “to be” với các thì tiếp diễn
Ở hiện tại:
Cấu trúc: S + be( am/is/are) + Ving
Ví dụ: He is reading book (anh ấy đang đọc sách)
Ở quá khứ:
Cấu trúc: S + was/were + Ving
Ví dụ: My mother was cooking dinner at 6 pm yesterday (vào 6 giờ tối ngày hôm qua, mẹ tôi dang nấu ăn tối)
Động từ “to be” ở dang bị động
Cấu trúc: S + be + V3 (part participle)
Ví dụ: The banana is eaten (Quả chuối bị ăn)
Động từ “to be” ở dạng hoàn thành
Dạng hoàn thành của động từ “to be” là been
Ví dụ: They have been waiting the bus for half an hour (Họ đã chờ xe buýt nửa tiếng đồng hồ)
4. Cách chuyển đổi động từ “to be”
Động từ tobe | Ví dụ | |
Dạng nguyên thể | Be | |
Hiện tại đơn | ||
I | am | I’m a nurse (tôi là một y tá) |
You, we, they | Are | We are friends (Chúng ta là bạn bè) |
He, she, it | Is | He is my husband (anh ấy là chồng tôi) |
Quá khứ đơn | ||
I | Was | I was so nervous in my interview (Tôi đã rất lo lắng trong cuộc phỏng vấn của mình) |
You/we/they | Were | We were too tired to wash up after the meal (Chúng tôi đã quá mệt mỏi để tắm rửa sau bữa ăn) |
He/she/it | Was | He was the last man to leave the ship (Anh ấy là người đàn ông cuối cùng rời khỏi con tàu) |
Tương lai đơn | Will + Be | I will be very busy tomorrow (Tôi sẽ rất bận rộn vào ngày mai) |
Hi vọng với những chia sẻ trên có thể giúp các bạn hiểu rõ về động từ TO BE trong Tiếng Anh. Chúc các bạn thành công!