Câu so sánh trong tiếng anh: Cấu trúc và các dạng thường gặp

(In a jewelry store)

Sara: Oh, my darling! This ring is so beautiful.

Nick: Oh no babe! That one is more beautiful.

Sara: No! That one isn’t as beautiful as this one.

Trong những bài kiểm tra, văn viết hay cuộc giao tiếp nào đó, chúng ta thường hay bắt gặp những câu so sánh như trên. Vì nó là một phần ngữ pháp Tiếng Anh khá phổ biến được dùng để nhấn mạnh sự vật, hiện tượng và tạo điểm nhấn cho câu. Vậy nên, hãy cùng Vinaenglish khám phá CẤU TRÚC VÀ CÁC DẠNG CÂU SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH ngay bây giờ nhé!

So sánh trong tiếng anh

1. Khái niệm câu so sánh ( Comparisons )

Câu so sánh trong Tiếng Anh ( Comparisons ) là câu được sử dụng để đối chiếu các sự vật, sự việc này với các sự vât, sự việc khác nhằm nhấn mạnh, tạo điểm nhấn cho câu. Đây cũng là mảng kiến thức trọng tâm và là nền tảng cho những người học Tiếng Anh.

Có 3 dạng câu so sánh cơ bản: so sánh hơn, so sánh nhất và so sánh bằng.

Để làm các dạng câu so sánh một cách dễ dàng hơn, trước hết ta cần phân biệt được các dạng tính từ, trạng từ.

2. Các dạng tính từ, trạng từ

2.1 Tính từ ngắn

Là các tính từ chỉ có một âm tiết (Ex: high, big, fast,…..)

Có 1 số tính từ có 2 âm tiết được kết thúc bằng đuôi: -y, -le, -er, -ow, -et cũng được coi là tính từ ngắn

Ex:

  • -y: lively
  • -le: noble
  • -er : clever
  • -ow: slow
  • -et : quiet

2.2 Tính từ dài

Là các tính từ có 2 âm tiết trở lên (Ex: careful, useful, nervous,….)

Là các tính từ có 3 âm tiết trở lên (Ex: intelligent, beautiful, important,…)

2.3 Các trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn và tính từ dài

Những tính từ kết thúc bằng đuôi -y, -le, -er, -ow, -et vừa được coi là tính từ ngắn, vừa được coi là tính từ dài.

Những tính từ ngắn kết thúc bằng đuôi -ed vẫn dùng more hoặc most trước tính từ đó trong câu so sánh (Ex: Tired – more tired – the most tired)

  • Trạng từ ngắn: là trạng từ có 1 âm tiết (Ex: near, wrong, right, far,….)
  • Trạng từ dài: là trạng từ có 2 âm tiết trở lên (Ex: beautifully, carefully, quickly,…)

câu so sánh hơn và kém trong tiếng anh

3. Các dạng câu so sánh trong tiếng anh

3.1 Cấu trúc so sánh hơn kém trong tiếng anh

Dùng để so sánh giữa 2 người, sự vật, sự việc khác nhau.

3.1.1 Cấu trúc so sánh hơn

Công thức:

Tính từ ngắn/Trạng từ ngắn: S + V + adj/adv + -er + (than) + N/Pronoun.

Ex:

  • Catherine’s house is nearer than ours. (Nhà của Catherine gần hơn nhà của chúng tôi)
  • Tom is much taller than Nick. (Tom cao hơn Nick rất nhiều)

Tính từ dài/ Trạng từ dài: S + V + more/less + adj/adv + than + N/Pronoun

Ex:

  • Tom is less intelligent than Thomas. (Tom ít thông minh hơn Thomas)
  • Cara sings English songs more fluently than her mother. (Cara hát tiếng Anh trôi chảy hơn mẹ của cô ấy)

Note:

  • Muốn so sánh một vật hay một người với tất cả vật hay người còn lại thì ta phải thêm “else” sau anything/anybody.

Ex: Kelly is taller than anybody else in my company. (Kelly cao hơn bất cứ ai trong công ty của tôi)

  • Để nhấn mạnh thêm cho câu ta sử dụng much/far trước tính từ/trạng từ của câu.

Ex: She is much more beautiful than her sister. (Cô ấy đẹp hơn chị của cô ấy nhiều)

  • Trong mệnh đề quan hệ, nếu chủ ngữ trùng nhau ta có thể bỏ chủ ngữ sau than/as

3.1.2. Cấu trúc so sánh kém

Công thức:

Tính từ/Trạng từ:

S + V + less + Adj/Adv + than + N/Pronoun

= S + V + not as + Adj/Adv + as + N/Pronoun

Ex:

The second project was less complicated than the first one. ( Dự án thứ hai ít phứctạp hơn dự án thứ nhất)

= The second project was not as complicated as the first one.

Danh từ đếm được: S + V + fewer + Danh từ số nhiều + than + N/Pronoun.

Ex: He has fewer cats than his friend. ( Anh ta có ít mèo hơn bạn của anh ta)

Danh từ không đếm được: S + V + less + Danh từ không đếm được + than + N/Pronoun/Clause.

Ex: This machine uses less electricity than that one. ( Cái máy này sử dụng ít điện hơn cái máy kia)

3.2 So sánh nhất

Dùng để so sánh 1 vật với tất cả các vật khác và thường được dùng khi so sánh 3 người hoặc 3 vật trở lên.

Công thức:

Tính từ ngắn/Trạng từ ngắn: S + V + the + Adj/Adv + est.

Ex:

  • Linda is the smallest girl in my country. (Linda là cô gái bé nhất ở đất nước của tôi)
  • That is the biggest mouse I have ever seen. (Kia là con chuột lớn nhất mà tôi từng thấy)

Tính từ dài/Trạng từ dài: S + V + the most + Adj/Adv.

Ex:

  • What is the most expensive cake of your bakery? (Đâu là chiếc bánh đắt nhất của cửa hàng bạn?)
  • This is the most frightening film I’ve ever seen. (Đây là bộ phim đáng sợ nhất mà tôi từng xem)

Note:

Những tính từ có âm tận cùng là “y” thì ta phải đổi “y” thành “i” rồi thêm “er” hoặc “est” và nó được coi là tính từ ngắn.

Ex: Pretty ⇒ Prettier ⇒ Prettiest

Những tính từ ngắn có 1 nguyên âm kẹp giữa 2 phụ âm tận cùng thì phải gấp đôi phụ âm.

Ex:

  • Slim ⇒ Slimmer ⇒ Slimmest
  • Thịn ⇒ Thinner ⇒ Thinnest

Những tính từ có 2 âm tiết nhưng kết thúc bằng “-y, -ow, -er, -et, -le” vẫn áp dụng công thức so sánh của tính từ ngắn.

Ex:

  • Narrow ⇒ Narrower ⇒ Narrowest
  • Quiet ⇒ Quieter ⇒ Quietest

So sánh kém nhất: S + V + the least + Adj/Adv + N/Pronoun/Clause

Ex: He was the boy who had the least point in the Math exam. (Cậu ta là người cóđiểm thấp nhất trong bài kiểm tra môn toán)

3.3 So sánh bằng

Dùng để so sánh giữa 2 người, sự vật có sự tương đồng với nhau:

Công thức:

Tính từ/Trạng từ: S + V + as + Adj/Adv + as + N/Pronoun/Clause

Ex:

  • Charlie is as naughty as Tony. (Charlie nghịch ngợm như Tony vậy)
  • She plays the piano as well as her grandfather. (Cô ấy chơi đàn dương cầm hay như ông của cô ấy)

Danh từ: S + V + as many/much + Danh từ + as + N/Pronoun/Clause

Ex:

  • Tim has as much homework as his classmate. (Tim có nhiều bài tập về nhà như bạn cùng lớp của anh ta)
  • Are there as many apples as he expected? ( Có nhiều táo như anh ta nghĩ không?)

Note:

Ta có thể thay “as” bằng “so” trong câu phủ định:

Ex: Your house is not as/so big as mine. (Nhà của bạn không to bằng nhà của tôi)

Cấu trúc “the same as” = “as …. as”.

S + to be + the same + (N) + as + N/Pronoun.

Ex:

The black cat is as beautiful as the pink one = The black cat is the same beauty as the pink one. (Con mèo đen đẹp như con mèo hồng vậy)

Less …. Than = Not as/so….as

Ex:

This bed is less comfortable than that one

= This bed is not as comfortable as that one.

(Cái giường này không thoải mái bằng cái giường kia)

Một số tính từ đặc biệt cần lưu ý

Tính từ So sánh hơn So sánh nhất
Good Better The best
Bad Worse The worst
Far Farther/Further The farthest/The furthest
Much/Many More The most
Little Less The least
Old Older/elder The oldest/The eldest

4. Các dạng câu so sánh đặc biệt trong tiếng anh

Cấu trúc so sánh trong tiếng anh

4.1 So sánh kép

Cùng tính từ/trạng từ:

Công thức:

S + V + Adj/Adv (– er) + and + Adj/Adv (- er)

S + V + more and more + Adj/Adv.

Ex:

  • The earth is getting hotter and hotter. (Trái Đất đang ngày càng nóng lên)
  • It becomes more and more difficult to find John. (Càng ngày càng khó tìm John)

Khác tính từ/trạng từ:

Công thức: The + so sánh hơn + S +V + so sánh hơn + S + V

Ex: The lazier he is, the fatter he gets. (Anh ta càng lười thì anh ta càng béo)

The more + S + V + the more + S + V

Ex: The more you practise playing football, the more skillfully you become.

( Bạn càng luyện tập chơi bóng đá thì bạn càng trở nên điêu luyện hơn)

Để hiểu hơn, bạn hãy xem bài so sánh kép đã được chia sẻ trước đó

4.2 So sánh đa bội

Công thức: S + V + multiple numbers + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/Pronoun.

Ex:

  • This laptop costs four times as much as the other one. ( Chiếc laptop này có giá gấp 4 lần cái khác)
  • Lan plays game twice as fast as Nam does. (Lan chơi game nhanh gấp 2 lần Nam)

**LỜI KẾT:Trên đây là toàn bộ những kiến thức cơ bản về các dạng câu so sánhtrong Tiếng Anh. Hi vọng những kiến thức trên sẽ giúp các bạn hoàn thiện hơn trong việc học Tiếng Anh của mình!