Câu phủ định trong tiếng Anh ( Negative sentences )

Trong tiếng Anh luôn tồn tại hai dạng câu chính, đó là câu khẳng định và câu phủ định. Bởi trong cuộc sống, luôn xuất hiện những ý kiến trái chiều nhau về một vấn đề, có người sẽ đồng tình với quan điểm đó, có người thì lại phản đối chúng. Và để có thể đưa ra được những ý kiến, quan điểm trái chiều trong tiếng Anh thì chúng ta sử dụng câu phủ định. Giống như tiếng Việt, đều thêm những động từ chỉ sự trái chiều như không, không phải, chẳng phải và tiếng anh là “not”. Hôm nay VinaEnglish sẽ đem đến và tổng hợp lại những kiến thức về câu phủ định (Negative sentences) vô cùng hữu ích cho các bạn độc giả thân mến.

Câu phủ định trong tiếng anh

1. Câu phủ định là gì?

Câu phủ định ( Negatice sentences ) là câu được sử dụng để phản bác ý kiến của câu khẳng định hoặc để thông báo, xác nhận không có sự vật, sự việc nào đó.

Thông thường, loại câu này được tạo thành bằng cách thêm từ “not” vào trong câu khẳng định.

Ex: Thomas plays soccer very well => Thomas does not play soccer very well

(Thomas chơi bóng đá rất giỏi => Thomas không chơi bóng đá giỏi)

2. Cách tạo câu phủ định

Ta đặt “not” sau trợ động từ hoặc động từ “to be”. Nếu không có động từ “to be” hay trợ động từ thì ta dùng dạng thức thích hợp của do, does, did để thay thế.

Ex: Kim is poor => Kim is not poor.

(Kim nghèo => Kim không nghèo)

Note:

  • Khẳng định: Think, suppose, believe, imagine + (that) + clause.
  • Phủ định: S + trợ từ + not + V (think, suppose, believe, imagine) + that + clause.

Ex: She believes he will break up with her soon => She doesn’t believe he will break up with her. (Cô ta không tin anh ta sẽ chia tay với cô ta.)

2.1 Thì hiện tại đơn

Với động từ thường:

S + don’t/ doesn’t + V-bare + O

Với động từ “to be”

S + to be + not + N + O

S + to be + not + Adj + O

Ex:

  • Tim likes Linda very much => Tim doesn’t like Linda very much

(Tim thích Linda rất nhiều => Tim không thích Linda quá nhiều)

  • Kate is an engineer => Kate is not an engineer.

(Kate là một kĩ sư => Kate không phải là kĩ sư)

  • Laura is kind => Laura is not kind.

(Laura tốt bụng => Laura không tốt bụng)

Câu phủ định tiếng anh

2.2 Thì hiện tại tiếp diễn

I + am + not + V-ing + O

Ex: I am not playing games in my room (Tôi đang không chơi điện tử trong phòng)

He/ She/It + is + not + V-ing + O

Ex: He is not going to school now. (Anh ta không đi đến trường bây giờ)

You/ We/ They + are + not + V-ing + O

Ex: We are not going shopping right now. (Chúng tối không đi mua sắm bây giờ)

2.3 Thì hiện tại hoàn thành

S + has/ have + not + V3 + O

Ex: Mike has not spoken English for a long time. (Mike đã không nói tiếng Anh từ rất lâu rồi)

2.4 Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

S + has/ have + not + been + V-ing + O

Ex: Ray’s parents have not been working for this company since last year. (Bố mẹ của Ray đã không làm việc cho công ty này từ năm ngoái.)

2.5 Thì quá khứ đơn

Với động từ “to be”: S + was/were + not + N/adj

Ex: Tam was not a doctor. (Tam không phải là bác sĩ)

Với động từ thường:  S + did not + V-inf + O

Ex: Cara did not talk about her problem. (Cara đã không nói về vấn đề của cô ấy)

Câu phủ định trong tiếng Anh

3. Những loại câu phủ định thông dụng

Sử dụng cấu trúc “Any/No/Some”

Đây là một dạng câu phủ định được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp hàng ngày, dùng để nhấn mạnh ý nghĩa nội dung phủ định cho câu đó.

Cách chuyển đổi: Some (câu khẳng định) => Any/No + N or Any/No + a single + N (số ít)

Ex: There is some tea in the canister => There isn’t any tea in the canister

(Có một ít trà trong hộp trà => Không có một ít trà nào trong hộp trà cả)

Câu phủ định song song

Cấu trúc: Mệnh đề phủ định 1, even/ still less/much less + N/V(simple)

= Đã không….chứ đừng nói đến…/ Không…, mà càng lại không….

Ex: Berry doesn’t want to see Peter, much less love him.

(Berry không thèm nhìn Peter, chứ đừng nói đến thích anh ấy.)

VinaEnglish bật mí cho bạn một điều thú vị nhé, đó là: sử dụng hình thức cấu trúc này không chỉ giúp bạn ghi điểm trong những bài luận tiếng Anh mà còn rất hữu ích trong ứng xử giao tiếp đó.

Câu phủ định đi kèm với so sánh

Là dạng câu thể hiện tính chất nội dung tuyệt đối, sự bày tỏ mạnh mẽ nhất trong các câu phủ định.

Cấu trúc: Mệnh đề phủ định + so sánh hơn (more/less) = so sánh tuyệt đối.

Ex: We don’t talk anymore. (Chúng ta đừng nói thêm gì nữa)

Câu phủ định dùng kèm với các trạng từ chỉ tần suất

Có một số trạng từ chỉ tần suất vốn đã mang ý nghĩa phủ định: “hầu như không”, “không”. Vì vậy, chúng thường được sử dụng trong câu phủ định.

Cấu trúc:

  • Hardly, barely, scarcely = almost nothing/ almost not at all = hầu như không.
  • Hardly ever, seldom, rarely = almost never = hầu như không bao giờ.

Ex:

  • I hardly go to bed early. (Tôi hầu như không đi ngủ sớm.)
  • Maria seldom eats fat food so she can keep fit. (Maria hầu như không ăn đồ ăn dầu mỡ vì vậy cô ấy có thể giữ dáng được.)

Câu phủ định với “No matter”

Cấu trúc:

  • No matter + who/ what/ which/ where/ when/ how + S + V: Dù có….đi chăng nữa…thì.
  • No matter who = whoever; No matter what = whatever

Ex: No matter how he loves me, he still leaves me alone. (Dù anh ấy có yêu tôi đi chăng nữa thì anh ấy vẫn rời bỏ tôi.)

Câu phủ định với “Not…at all”

Not…at all: không chút nào cả.

Cấu trúc này thường đứng cuổi câu phủ định.

Ex:

  • John didn’t know anything at all. (John không hề biết bất kỳ điều gì cả.)
  • These apples are not sweet at all. (Những quả táo này không hề ngọt chút nào cả.)

Một số câu phủ định có ý nghĩa đặc biệt

Dạng phủ định nhấn mạnh sự khẳng định của người nói

Ex: Shouldn’t you give me another report. (Thế bạn đưa tôi một báo cáo khác đi.)

Dạng phủ định để tán thành, khen ngợi

Ex: Wouldn’t it be nice if we didn’t have to do our homework on Sunday. (Thật là tuyệt vời khi chúng ta không phải làm bài tập vào chủ nhật.)

LỜI KẾT: Trên đây là toàn bộ nội dung và kiến thức của bài ngữ pháp tiếng anh ngày hôm nay: định nghĩa, cách tạo và các dạng câu phủ định trong tiếng Anh. VinaEnglish tin rằng với bài học ngày hôm nay các bạn đã phần nào nắm rõ được những kiến thức về câu phủ định, từ đó sẽ đạt được nhiều kết quả cao trong học tập. VinaEnglish, chúng tớ tin rằng chỉ cần các bạn chăm chỉ học tập chắc chắn sẽ thành thạo và đạt được nhiều thành tựu cao trong môn tiếng Anh.