Câu hỏi đuôi trong tiếng anh

Câu hỏi đuôi là một dạng câu hỏi rất hay được sử dụng trong tiếng anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn về công thức và các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi.

cấu trúc câu hỏi đuôi

1. Cách dùng

Câu hỏi đuôi được dùng để hỏi hoặc để xác nhận thông tin. Dựa vào chỗ lên xuống giọng, ta có thể xác định được ý muốn của người hỏi:

  • Lên giọng cuối đâu – đó là 1 câu hỏi và người hỏi đang mong muốn nhận được câu trả lời từ phía bạn.
  • Xuống giọng cuối câu – đó là dấu hiệu cho thấy người hỏi đang trông chờ sự đồng ý, chấp thuận từ phía bạn.

2. Công thức câu hỏi đuôi

câu hỏi đuôi trong tiếng anh

Câu hỏi đuôi gồm 2 phần, đằng trước dấu phẩy là một mệnh đề hoàn chỉnh, sau dấu phẩy là dạng nghi vấn.

Hai bộ phận ngăn cách bởi dấu phẩy luôn trái nhau, đằng trước là khẳng định thì đằng sau là phủ định và ngược lại.

Ex:

  • His mother isn’t cooking in the kitchen, is she? (mẹ anh ấy không nấu ăn ở trong bếp, phải không?)
  • She moves to London, doesn’t she? (cô ấy chuyển tới London, phải không?)

công thức câu hỏi đuôi

3. Các trường hợp đặc biệt khi sử dụng câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi của “ I am” là “aren’t” nhưng khi có “i am not” thì ta dùng “am i

Ex:

  • I’m a bad man, aren’t i? (tôi là một người đàn ông tồi tệ, phải không?)
  • I am not a liar, am i? (tôi không phải là kẻ nói dối, phải không?)

Khi có các chủ ngữ bất định như “everyone/ everybody/ someone/ somebody/ anyone/anybody/ no one/ nobody” thì câu hỏi đuôi là “they”.

Ex:

  • No one is a better cook than my sister, are they? (không ai nấu ăn giỏi hơn chị gái tôi, phải không?)
  • Everybody looks tired, don’t they? (mọi người nhìn mệt mỏi, phải không?)

Trong câu có các trạng từ phủ định và bán phủ định như: never, seldom, hardly, little,… thì câu đó được xem như là câu phủ định – phần hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định.

Ex:

  • He seldom helps her, does he? ( anh ấy rất hiếm khi giúp cô ấy, phải không?)
  • John never goes to library, does he? (John không bao giờ đi đến thư viện, phải không?)

Khi thấy had/ ‘d better ta dùng trợ động từ “had” để lập câu hỏi đuôi.

Ex:

  • You’d better stay at home, hadn’t you? (bạn tốt hơn nên ở nhà, đúng không?)
  • We had better not watch that movie, had we? (chúng ta tốt hơn không nên xem bộ phim đó, đúng không?)

Khi thấy would/ ‘d rather ta dùng trợ động từ “would” để lập câu hỏi đuôi.

Ex:

  • You’d rather learn English, wouldn’t you? (bạn muốn học tiếng anh, phải không?)
  • She’d rather not want a red car, would she? (cô ấy không muốn chiếc xe màu đỏ, đúng chứ?)

Câu đầu có I + các động từ sau: think, believe, suppose, figure, assume, fancy, imagine, reckon, expect, seem, feel that + mệnh đề phụ:

Lấy mệnh đề phụ làm câu hỏi đuôi. Nếu mệnh đề chính có “not” thì vẫn tính như ở mệnh đề phụ

Ex:

  • I think she isn’t a dentist, is she? (tôi nghĩ cô ấy không là nha sĩ, đúng không?)
  • I don’t think you are an engineer, are you? (tôi không nghĩ bạn là kĩ sư, đúng không?)

Lưu ý: khi các từ trên ở dạng phủ định, thì phần hỏi đuôi phải ở dạng khẳng định.

Cùng mẫu câu này nhưng nếu chủ ngữ không phải là “I” thì lại dùng mệnh đề chính đầu làm câu hỏi đuôi.

Ex:

  • She thinks Mary is a student, doesn’t she? (cô ấy nghĩ Mary là học sinh, đúng không?)
  • He doesn’t expect the festival will be fun, does he? (anh ấy không kì vọng rằng lễ hội sẽ vui, phải không?)

Khi dùng câu cảm thán thì ta lấy danh từ trong câu đổi thành đại từ và dùng “is, am, are”.

Ex:

  • What a nice dress, isn’t it? (chiếc váy này đẹp quá, đúng không)
  • What terrible weather, isn’t it? (thời tiết khủng khiếp quá, phải không?)

Trên đây là những kiến thức cơ bản về câu hỏi đuôi, mong rằng nó giúp ích cho việc học của các bạn.

Chúc bạn học tốt!